Kinh đô/Thủ đô |
Thời kỳ |
Thời gian |
Ghi chú |
Phong Châu (Phú Thọ) |
Hùng Vương |
2000 TCN |
|
Cổ Loa |
Nhà Thục |
257 TCN - 208 TCN |
|
Mê Linh (Vĩnh Phúc) |
Trưng Vương |
40 - 43 |
|
Long Biên |
Nhà Tiền Lý |
541 - 602 |
|
Đại La |
Bố Cái Đại Vương |
Thế kỷ 8 |
Hà Nội ngày nay |
Loa Thành |
Nhà Ngô |
939 - 967 |
|
Hoa Lư (Ninh Bình) |
Nhà Đinh |
968 - 980 |
|
Thăng Long |
Nhà Lý |
1009 - 1225 |
|
Tây Đô (Thanh Hóa) |
Nhà Hồ |
1400 - 1407 |
|
Đông Đô / Thăng Long |
Nhà Hậu Lê (Lê sơ) |
1428 - 1527 |
Hà Nội ngày nay |
Quy Nhơn |
Nhà Tây Sơn (Thái Đức) |
1787 - 1788 |
|
Phú Xuân |
Nhà Tây Sơn |
1789 - 1802 |
|
Huế |
Nhà Nguyễn |
1802 - 1945 |
|
Hà Nội |
Việt Nam dân chủ cộng hòa |
1945 - 1976 |
|
Hà Nội |
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
1976 - nay |
|